Âm vị học Tiếng_Cherokee

Hệ ngôn ngữ Iroquois có hệ thống âm vị tương đối độc đáo. Không như đa số ngôn ngữ, tiếng Cherokee không có các âm môi p, b, f, và v. Nó có âm môi m, nhưng âm này rất hiếm gặp, chỉ hiện diện trong không quá mười từ bản địa.[29] Trên thực tế, phương ngữ Hạ hoàn toàn không có âm m. Thay vào đó, nó dùng âm w.

Khi một từ mượn có p, nó thường được thay thế bằng qw, như trong trường hợp tên tiếng Cherokee của Wikipedia, Wiɣiqwejdiʃ.

Phụ âm

Như nhiều ngôn ngữ Iroquois, hệ thống phụ âm tương đối đơn giản.

Phụ âm tiếng Cherokee (Bắc Carolina)
MôiChân răngVòmNgạc mềmThanh hầu
Tắctkʔ
Tắc xátts
Xátsh
Mũimn
Tiếp cậnljɰ

Nguyên âm

Có sáu nguyên âm ngắn và sáu nguyên âm dài.

TrướcGiữaSau
Đóngi   iːu   uː
Vừae   eːə̃   ə̃ːo   oː
Mởa   aː

Nguyên âm đôi

Tiếng Cherokee chỉ có một nguyên âm đôi:

  • ai  /ai/

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tiếng_Cherokee http://aboutworldlanguages.com/cherokee http://www.ahalenia.com/iws/status.html http://www.citizen-times.com/story/news/local/2016... http://www.endangeredlanguages.com/lang/chr http://archive.ethnologue.com/16/show_language.asp... http://www.ethnologue.com/language/chr http://www.omniglot.com/writing/cherokee.htm http://www.questia.com/library/journal/1G1-2007788... http://www.slate.com/articles/arts/culturebox/2014... http://www.carla.umn.edu/conferences/past/immersio...